THI CÔNG HOÀN THIỆN: 2.000.000 – 2.500.000VND/m2
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT.
- Đơn giá thi công trên theo hình thức khoán gọn công trình.
- Nếu Quý khách hàng có bản vẽ thi công chi tiết thì công ty sẽ báo giá theo bản vẽ đó.
- Bảng báo giá chỉ áp dụng cho công trình nhà phố.
- Các vật tư hoàn thiện do nhà sản xuất bảo hành. Công ty bảo hành kỹ thuật lắp ráp
BÁO GIÁ THI CÔNG NỘI THẤT
STT | Nội dung công việc | Đơn vị | Khối lượng | Vật tư | Nhân công | Nguồn gốc |
1 | Cửa đi trệt, ban công, sân thượng, cửa cổng, cửa sổ sắt + kính, khung sắt bảo vệ cho cửa sổ | m2 | Theo tk | <850.000 | Sắt hộp 40×80 dày 1.4mm, kính thường 8ly – Nhà cung cấp bao nhân công | |
2 | Cửa nhà vệ sinh (nhôm hoặc nhựa Đài Loan) | cái | Theo tk | <1.250.000 | Nhôm hệ 70, kính thường 8ly. Nhà cung cấp bao nhân công | |
3 | Cửa phòng ngủ (cửa gỗ công nghiệp Malaysia) | cái | Theo tk | <3.000.000 | Malaysia hoặc tương đương, CĐT chọn nhà cung cấp – Nhà cung cấp bao nhân công | |
4 | Lan can cầu thang và lan can ban công sắt | m2 | Theo tk | <650.000 | Nhà cung cấp bao nhân công | |
5 | Tay vịn cầu thang gỗ | m | Theo tk | <750.000 | Nhà cung cấp bao nhân công | |
6 | Trần thạch cao khung chìm | m2 | Theo tk | <120.000 | Khung và tấm Vĩnh Tường Nhà cung cấp bao nhân công | |
7 | Gạch 600×600 ceramic bóng kính lát sàn | m2 | Theo tk | <450.000 | Trong phần thô | American Home, Đồng Tâm hoặc tương đương |
8 | Gạch 400×400 lát sân thượng ban công, sân | m2 | Theo tk | <250.000 | ||
9 | Gạch 250×250 lát sàn nhà vệ sinh | m2 | Theo tk | <230.000 | ||
10 | Gạch 250×400 ốp tường nhà vệ sinh, một hàng len | m2 | Theo tk | <230.000 | ||
11 | Đá granite cầu thang và mặt bếp và ngạch cửa | m2 | Theo tk | <750.000 | CĐT chọn nhà cung cấp, Nhà cung cấp bao nhân công | |
12 | Sơn nước + bột trét | m2 | Theo tk | <50.000 | Trong phần thô | Nippon hoặc tương đương, bột trét Joton hoặc tương đương |
13 | Sơn dầu | m2 | Theo tk | <30.000 | 70.000 | Expo hoặc tương đương |
14 | Khóa cửa | cái | Theo tk | <350.000 | CĐT chọn nhà cung cấp | |
15 | Thiết bị vệ sinh (lavabo, bồn cầu, vòi sen, kính, quạt hút, móc khăn) | bộ | Theo tk | <7.000.000 | Trong phần thô | Inax hoặc tương đương, CĐT chọn nhà cung cấp |
16 | Bồn rửa chén | cái | Theo tk | <1.500.000 | ||
17 | Vòi nước sân thượng, ban công, sân | cái | Theo tk | <300.000 | ||
18 | Phểu thu nước inox chống hôi | cái | Theo tk | <150.000 | CĐT chọn nhà cung cấp | |
19 | Bồn nước inox 1000L | cái | 1 | <5.500.000 | Đại Thành hoặc CĐT chọn nhà cung cấp | |
20 | Máy bơm nước | cái | 1 | <2.000.000 | Panasonic hoặc CĐT chọn nhà cung cấp | |
21 | Công tắc, ổ cắm | cái | Theo tk | Tùy Thiết bị | Sino, ChengLihoặc tương đương. Mỗi phòng 2 công tắc, 2 ổ cắm | |
22 | Đèn thắp sáng | cái | Theo tk | <250.000 | Philips hoặc tương đương. Mỗi phòng 2 đèn 2 bóng | |
23 | Đèn lon trang trí | cái | Theo tk | <200.000 | Mỗi phòng 4 đèn trang trí | |
24 | Đèn hành lang, ban công, sân thượng, vệ sinh | tầng | <3 | <300.000 | Philips hoặc tương đương | |
25 | Đèn cổng | cái | 2 | <300.000 | ||
26 | Chuông cổng | cái | 1 | <300.000 | Panasonic hoặc CDT chọn nhà cung cấp |